Danh sách Quốc hội các khóa Dewan_Rakyat

KhóaNăm
Bầu cử
Chính phủ*Đối lậpTổng
Số ghế
Số ghế% Ghế% PhiéuSố ghế% Ghế% Phiéu
1  1959**7471.1551.73028.8548.3104
2  1964**8985.5858.51514.4241.5104
319699566.0049.34934.0050.7144
4197413587.6660.71912.3439.3154
5197813084.4257.22415.5842.8154
6198213285.7160.52214.2939.5154
7198614883.6255.82916.3841.5177
8199012770.5553.45329.4546.6180
9199516284.3865.23015.6234.8192
10199914876.6856.54523.3243.5193
11200419890.4163.9219.5936.1219
12200814063.150.278236.946.75222
13201313359.9147.38893850.87222
*"Chính phủ" từ năm 1959 đến 1964 do phe liên minh đứng đầu; phe liên minh và Đảng Thống nhất Nhân dân Sarawak (SUPP) từ năm 1969; và Barisan Nasional từ năm 1974.
**Ước tính vì cho năm 1959 và năm 1964 Sabah và Sarawak không tham gia bầu cử Quốc hội năm 1964.
Nguồn: Arah Aliran Malaysia: Penilaian Pilihan Raya (PDF)